Có 2 kết quả:

不耐烦 bù nài fán ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ不耐煩 bù nài fán ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) impatience
(2) impatient

Từ điển Trung-Anh

(1) impatience
(2) impatient